Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thỉnh thoảng


pht. Đôi khi, ít khi, không thường xuyên: Thỉnh thoảng mới có người qua lại Thỉnh thoảng ghé đến nhà bạn chơi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.